|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cơ giới
| machine | | | Dùng cơ giới thay thủ công | | emploi des machines en remplacement du travail manuel | | | mécaniste | | | Chủ nghĩa duy vật cơ giới | | matérialisme mécaniste | | | thuyết cơ giới (triết học) | | | mécanisme | | | người theo thuyết cơ giới | | | mécaniste |
|
|
|
|